|
caprice
danh từ giống đực
- ý thích thất thường; tính thất thường
- Les caprices d'un enfant: những ý thích thất thường của trẻ con
- (số nhiều) sự thay đổi thất thường
- Les caprices de la mode: sự thay đổi thất thường của thời trang
- (âm nhạc) như capriccio
|