Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
orally
orang
orang-outan
orang-outang
orang-utan
orange
orange-ade
orange-blossom
orange lily
orange-peel
orange-squash
orangeade
orangery
orangy
orate
oration
orator
oratorical
oratorically
oratorio
oratorise
oratorize
oratory
oratress
oratrix
orb
orbicular
orbicularis
orbicularity
orbiculate
orally
/'ɔ:rəli/
phó từ
bằng cách nói miệng, bằng lời
bằng đường miệng (uống thuốc)