Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
opulently
opus
opuscule
or
or-gate
ora
orach
orache
oracle
oracular
oracularity
oral
orally
orang
orang-outan
orang-outang
orang-utan
orange
orange-ade
orange-blossom
orange lily
orange-peel
orange-squash
orangeade
orangery
orangy
orate
oration
orator
oratorical
opulently
phó từ
về sang trọng
về phong phú