|
option /'ɔpʃn/
danh từ
- sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- to make one's option: lựa chọn
- vật được chọn; điều được chọn
- quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)
Option
- (Econ) Hợp đồng mua bán trước.
option
- sự lựa chọn, luật lựa chọn
|