Bàn phím:
Từ điển:
 
capon

tính từ

  • nhát gan, nhút nhát

danh từ giống đực

  • người nhát gan, người nhút nhát
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học trò hớt lẻo
  • kẻ cờ gian bạc lận