Bàn phím:
Từ điển:
 
capitulation

danh từ giống cái

  • sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Capitulation sans conditions: sự đầu hàng không điều kiện
  • hàng ước
    • capitulation de conscience: sự thỏa hiệp với lương tâm