|
operation /,ɔpə'reiʃn/
danh từ
- sự hoạt động; quá trình hoạt động
- to come into operation: bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)
- the operation of thingking: quá trình tư duy
- thao tác
- hiệu quả, tác dụng
- in operation: đang hoạt động, đang có tác dụng
- we must extend its operation: chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó
- sự giao dịch tài chính
- (y học) sự mổ xẻ; ca mổ
- (quân sự) cuộc hành quân
- (toán học) phép tính, phép toán
operation
- phép toán; (điều khiển học) sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý
- additive o. phép toán cộng tính
- algebraic o. phép toán đại số
- binary o. phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi
- complementary o.s. phép toán bù
- conjugate o.s phép toán liên hợp
- counting o. (máy tính) phép đếm
- covering o. phép phủ
- divisibility closure o. phép đóng chia được
- elementary o. phép toán sơ cấp
- finitary o. phép toán hữu hạn
- functional o. phép toán hàm
- imaginary-part o. phép tính phần ảo
- inverse o. phép toán ngược
- join o. (tô pô) phép toán hợp
- linear o. phép toán tuyến tính
- repetitive o. (máy tính) phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải)
- stable o. (máy tính) chế độ ổn định
- ternary o. phép toán tam nguyên
- symbolic o. phép toán ký hiệu
- unattended o. (máy tính) công việc tự động hoàn toàn
|