Bàn phím:
Từ điển:
 
capitale

tính từ

  • xem capital

danh từ giống cái

  • thủ đô
    • Hanoi est la capitale de la République Socialiste du Vietnam: Hà Nội là thủ đô của Cộng hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • chữ hoa