Bàn phím:
Từ điển:
 
capitaine

danh từ giống đực

  • (quân sự) đại úy
  • (hàng hải) thuyền trưởng
  • (thể dục thể thao) đội trưởng, thủ quân
    • Capitaine d'une équipe de football: đội trưởng một đội bóng đá
  • (văn học) thủ lĩnh quân sự, tướng
    • Les grands capitaines de l'antiquité: các vị thủ lĩnh quân sự có danh tiếng thời xưa
  • (động vật học) cá nhụ
  • (sử học) quan hầu