|
ooze /u:z/
danh từ
- bùn sông, bùn cửa biển
- nước vỏ sồi (để thuộc da)
- sự rỉ nước
- nước rỉ ra
ngoại động từ
- rỉ ra (ẩm)
- đưa ra, phát ra (tin tức)
nội động từ
- rỉ ra
- (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra
- secret oozed out: sự bí mật bị lộ
- (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
- his courage is oozing away: lòng can đảm của hắn biến dần mất
|