Bàn phím:
Từ điển:
 
capeline

danh từ giống cái

  • mũ rộng vành (của phụ nữ)
  • (y học) băng kiểu mũ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khăn choàng (của phụ nữ)
  • (sử học) mũ sắt
    • Homme de capeline: chiến sĩ