Bàn phím:
Từ điển:
 
onion /'ʌnjən/

danh từ

  • củ hành
  • cây hành

Idioms

  1. to know one's onions
    • (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
  2. to be off one's onion
    • điên, gàn

nội động từ

  • day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)