Bàn phím:
Từ điển:
 
oneself /wʌn'self/

đại từ phản thân

  • bản thân mình, tự mình, chính mình
    • to speak of oneself: nói về bản thân mình
    • to think to oneself: tự nghĩ

Idioms

  1. to come to oneself
    • tỉnh lại, hồi tỉnh
    • tỉnh trí lại