Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oner
onerous
onerousness
oneself
onfall
onflow
ongoings
onhanger
onhook
onion
onion-bed
onion-couch
onion-grass
onion-skin
onion twitch
oniony
onlay
online
onliness
onlooker
onlooking
only
ono
onocentaur
onomastic
onomasticon
onomastics
onomatology
onomatop
onomatope
oner
/'wʌnə/
danh từ
(từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
a oner at something
:
người cừ về một cái gì
cú đấm mạnh
(thông tục) cú đánh được tính một điểm
(từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá