Bàn phím:
Từ điển:
 
cape

danh từ giống cái

  • áo choàng (không tay)
  • mũ quả dưa
  • lá áo (bao ngoài điếu xì gà)
    • n'avoir que la cape et l'épée: xem épée
    • rire sous cape: cười trộm
    • roman de cape et d'épée: xem épée

danh từ giống cái

  • (hàng hải) thế chống dông (của tàu thuyền)