Bàn phím:
Từ điển:
 
one shot /'æʌn'ʃɔt/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
  • buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)
  • cận cảnh một người