Bàn phím:
Từ điển:
 
cap

danh từ giống đực

  • (địa chất, địa lý) mũi (đất nhô ra biển)
  • (hàng hải) hướng mũi tàu
    • Avoir le cap au nord: chạy về hướng bắc (tàu)
    • de pied en cap: từ đầu đến chân
    • doubler le cap de: xem doubler
    • mettre le cap sur: đi về hướng

danh từ giống đực

  • mũ cáp

đồng âm

=Cape