Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đại số
đại số học
đại sứ
đại sứ quán
đại sự
đại tu
đại từ
đại tự
đại ý
đâm
đam
đâm bổ
đâm bông
đâm chồi
đâm đầu
đâm hông
đâm liều
đam mê
đâm ra
đâm sầm
đàm
đầm
đầm ấm
đàm đạo
đầm đìa
đầm lầy
đàm luận
đàm phán
đàm suyến
đàm thoại
đại số
như đại số học Algebraic
Biểu thức đại số
:
An algebraic expression
Số đại số
:
An algebraic nummber