Bàn phím:
Từ điển:
 
on /ɔn/

danh từ

  • trên, ở trên
    • a book on the table: quyển sách ở trên bàn
    • to float on the water: nổi trên mặt nước
  • dựa trên, dựa vào
    • a statement founded on fact: một lời tuyên bố dựa trên sự kiện
  • vào, lúc khi
    • on Sunday: vào ngày chủ nhật
    • on reaching home: khi tới nhà
  • vào, về phía, bên
    • an attack on a post: cuộc tấn công vào đồn
    • the put the dog on a chain: buộc chó vào xích
    • to be his on the head: bị đánh rơi vào đầu
    • on the south of...: về phía nam của...
    • a house on the river: nhà bên sông
    • on my right: ở bên phải tôi
    • tax on alcohol: thuế đánh vào rượu
    • to march on Hanoi: tiến về phía Hà nội
  • với
    • to smile on someone: cười với ai
  • chống lại
    • to rise on the oppressors: nổi dậy chống lại bọn áp bức
  • bằng, nhờ vào
    • to live on bread and milk: sống bằng bánh mì và sữa
  • về, nói về, bàn về
    • a lecture on Shakespeare: buổi thuyết trình về Sếch-xpia
    • his opinion on the subject: ý kiến của anh ta về vấn đề đó
  • đang
    • on fire: đang cháy
    • on strike: đang đình công
  • thuộc, của
    • he was on the staff: ông ấy thuộc ban tham mưu

Idioms

  1. on business
    • có việc, có công tác
      • to go somewhere on business: đi đâu có việc
  2. on the instant
    • (xem) instant
  3. on purpose
    • (xem) purpose
  4. on the sly
    • (xem) sly
  5. to be gone on somebody
    • (xem) go
  6. to have something on oneself
    • mang cái gì trong người
  7. to have something on somebody
    • có điều gì đang phàn nàn về ai
    • hơn ai về cái gì

phó từ

  • tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên
    • to read on: đọc tiếp
    • it is well on in the night: đêm đã về khuya
  • đang, đang có, đang hoạt động
    • light is on: đèn đang cháy
    • to switch on the light: bật đèn lên
    • Othello is on: vở Ô-ten-lô đang diễn
  • vào
    • to put one's shoes on: đi giày vào
    • on with your coat: anh hãy mặc áo vào

Idioms

  1. to be getting on for fifty
    • sắp năm mươi tuổi
  2. to be on
    • (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý
      • there is a show tonight, are you on?: tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không?
  3. to be on to somebody
    • biết được ý định của ai
    • quấy rầy ai; móc máy ai
  4. to be rather on
    • (từ lóng) ngà ngà say
  5. from that day on
    • từ ngày đó về sau
  6. on and off
    • lúc lúc, chốc chốc, chập chờn
  7. on and on
    • liên tục, liên miên

tính từ

  • (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê)
    • an on drive: cú đánh về bên trái

danh từ

  • (thể dục,thể thao) phía trái (crickê)
    • a fine drive to the on: một cú đánh rất đẹp về bên trái
on
  • mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ