Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đại lục
đại mạch
đại não
đại náo
đại ngàn
đại nghị
đại nghịch
đại ngôn
đại nguyên soái
đại nhân
đại nho
đại số
đại số học
đại sứ
đại sứ quán
đại sự
đại tu
đại từ
đại tự
đại ý
đâm
đam
đâm bổ
đâm bông
đâm chồi
đâm đầu
đâm hông
đâm liều
đam mê
đâm ra
đại lục
noun
continent; mainland