Bàn phím:
Từ điển:
 
cantonner

ngoại động từ

  • trú (quân, tại một khu có dân cư)

nội động từ

  • trú quân, đóng
    • Troupe qui cantonne dans le delta du Fleuve Rouge: quân đóng ở đồng bằng sông Hồng