Bàn phím:
Từ điển:
 
cantonnement

danh từ giống đực

  • sự trú quân; chỗ trú quân
  • (đường sắt) sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt
  • (luật học, pháp lý) sự định khu; khu qui định
    • Cantonnement de pêche: khu (qui định) được đánh cá
  • (luật học, pháp lý) sự giới hạn