Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cantonnement
cantonner
cantonnier
cantre
canulant
canular
canularesque
canule
canuler
canut
canyon
canzone
caouanne
caoutchouc
caoutchouter
caoutchouteux
cap
capable
capacité
cape
capéer
capelage
capelan
capeler
capelet
capeline
capésien
capétien
capeyer
capharnaẢm
cantonnement
danh từ giống đực
sự trú quân; chỗ trú quân
(đường sắt) sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt
(luật học, pháp lý) sự định khu; khu qui định
Cantonnement de pêche
:
khu (qui định) được đánh cá
(luật học, pháp lý) sự giới hạn