Bàn phím:
Từ điển:
 
canton

danh từ giống đực

  • tổng
  • bang (Thụy Sĩ)
  • tỉnh (Lúc-xăm-bua)
  • (giao thông; đường sắt) hạt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vùng, miền