Bàn phím:
Từ điển:
 
ascension /ə'senʃn/

danh từ

  • sự lên
    • balloon ascension: sự bay lên bằng khí cầu
    • ascension to power: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền
ascension
  • sự tăng, sự tiến
  • right a. độ xích kinh