Bàn phím:
Từ điển:
 
olden /'ouldən/

tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
    • in olden day: ngày xửa ngày xưa

ngoại động từ

  • làm cho già, làm cho yếu

nội động từ

  • già đi, yếu đi