Bàn phím:
Từ điển:
 
old-womanish /'ould'wuməniʃ/ (old-womanly) /'ould'wumənli/

tính từ

  • như bà già, có vẻ bà già
  • hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị
  • nhút nhát