Bàn phím:
Từ điển:
 
ascend /ə'send/

nội động từ

  • lên, thăng
    • to ascend in rank: thăng cấp
    • to ascend towards the source of a river: đi ngược lên dòng sông
  • dốc lên (con đường)
    • the path began to ascend: con đường bắt đầu dốc lên
  • cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
  • ngược (dòng thời gian)

ngoại động từ

  • trèo lên; lên
    • to ascend a mountain: trèo núi
    • to ascend a river: đi ngược dòng sông
    • to ascend the throne: lên ngôi vua
ascend
  • tăng, tiến, đi lên, trềo lên