Bàn phím:
Từ điển:
 
offshore

tính từ, adv

  • xa bờ biển, ở ngoài khơi
    • offshore fishing: đánh cá ngoài khơi
    • offshore oil-rig: giàn khoan dầu ngoài khơi
  • thổi từ đất liền ra biển (gió)
    • offshore wind: gió thổi từ đất liền ra biển