Bàn phím:
Từ điển:
 
offscourings /'ɔ:f,skauəriɳz/

danh từ số nhiều

  • cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the offscourings of society: những phần tử cặn bã của xã hội