Bàn phím:
Từ điển:
 
offing /'ɔfiɳ/

danh từ

  • ngoài khơi, biển khơi
    • in the offing: ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
    • a quarrel in the offing: cuộc câi nhau sắp nổ ra
  • vị trí ngoài khơi