Bàn phím:
Từ điển:
 
officiate /ə'fiʃieit/

nội động từ

  • làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận
    • to officiate as host at a dinner party: làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc
  • (tôn giáo) làm lễ, hành lễ