Bàn phím:
Từ điển:
 
office /'ɔfis/

danh từ

  • sự giúp đỡ
    • by the good offices of...: nhờ sự giúp đỡ của...
  • nhiệm vụ
  • chức vụ
    • to take (enter upon) office: nhận chức, nhậm chức
    • to resign (leave) office: từ chức
  • lễ nghi
    • to perform the last offices to someone: làm lễ tang cho ai
  • (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính
    • to say office: đọc kinh, cầu kinh

Idioms

  1. Office for the Dead
    • lễ truy điệu
    • cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy
    • chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)
    • bộ
  2. the Foreign Office
    • bộ Ngoại giao (Anh)
    • (số nhiều) nhà phụ, chái, kho
    • (từ lóng) lời gợi ý, hiệu
      • to give the office: ra hiệu
      • to take the office: nhận (nắm được) ý ra hiệu
  3. the Holy Office
    • toà án tôn giáo