Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
odds-on
ode
odea
odeum
odevity
odic
odious
odiousness
odist
odium
odograph
odometer
odonate
odontalgia
odontalgic
odontic
odontist
odontoblast
odontoblastic
odontobothrion
odontoclast
odontogeny
odontoglossum
odontoid
odontolith
odontological
odontologist
odontology
odontophore
odontoplast
odds-on
/'ɔdz'ɔn/
tính từ
chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)
danh từ
tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi