Bàn phím:
Từ điển:
 
odds /ɔdz/

danh từ số nhiều

  • sự chênh lệch; sự so le
    • to make odds even: làm cho hết so le, làm cho đều nhau
  • sự khác nhau
    • it makes no odds: không sao, không hề gì
  • sự xung đột, sự bất hoà
    • to be at odds with somebody: bất hoà với ai
  • sự lợi thế
    • the odds are in our favour: ta ở vào thế lợi
  • sự chấp (chơi cò, thể thao...)
    • to give odds: chấp
    • to take odds: nhận sự chấp
  • tỷ lệ (tiền cuộc)
    • to lay odds of three to one: đánh cuộc một ăn ba

Idioms

  1. what's the odds?
    • thế thì sao?
  2. it is long odds that he will do it
    • nhất định là anh ta sẽ làm việc đó
  3. he is by long odds the ablest of the boys
    • nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác
  4. odds and ends
    • những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt
odds
  • sự khác nhau, sự chênh lệch; ưu thế; may mắn
  • equal o. máy mắn như nhau
  • long o. may mắn không như nhau
  • short o. ưu thế hơn một chút; may mắn gần như nhau