Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
octroi
octuple
ocul
ocular
ocularist
ocularly
oculat
oculated
oculi
oculiferous
oculiform
oculist
oculistic
oculo
oculo-nasal
oculomotor
oculus
od
odalisque
odd
odd-bod
odd-come-short
odd-come-shortly
odd-even
odd job man
odd jobs
odd looking
odd-looking
odd-pinnate
odd-toed
octroi
/'ɔktrwɑ:/
danh từ
thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
nơi thu thuế nhập thị
nhân viên thu thuế nhập thị