Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đái nhắt
đái tật
đái tháo
đái tội
đại
đại bác
đại bại
đại bản doanh
đại bàng
đại biến
đại biện
đại biểu
đại binh
đại cà sa
đại châu
đại chiến
đại chiến công
đại chúng
đại chúng hóa
đại công nghiệp
đại công phu
đại cục
đại cương
đại danh
đại diện
đại doanh
đại dương
đại đảm
đại đăng khoa
đại gia
đái nhắt
cũng viết đái rắt Be affected by micturition