Bàn phím:
Từ điển:
 
canne

danh từ giống cái

  • cây sậy
  • cái gậy
  • cái côn (tập thể thao)
  • ống thổi thủy tinh
  • mây đan mặt ghế
  • (khoa đo lường) can (đơn vị chiều dài xưa, bằng từ 1, 71 đến 2, 98 m)
    • canne à sucre: cây mía
    • canne blanche: gậy người mù+ người mù

danh từ giống cái

  • bình chở sữa (vùng Noóc-măng-đi ở Pháp)