Bàn phím:
Từ điển:
 
ocean /'ouʃn/

danh từ

  • đại dương, biển
  • (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)
  • khoảng mênh mông (cỏ...)
    • oceans of money: vô vàn tiền