Bàn phím:
Từ điển:
 
occurrence

danh từ

  • sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
  • an everyday occurrence
  • chuyện xảy ra hằng ngày
  • sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
    • an occurrence idea: một ý nghĩ vừa loé lên
    • to be of frequent/common/rare occurrence: thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
    • riots are of frequent occurrence in this province: những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này