Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đài gương
đài kỷ niệm
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi nghĩa
đãi ngộ
đái
đái dầm
đái đường
đái nhắt
đái tật
đái tháo
đái tội
đại
đại bác
đại bại
đại bản doanh
đại bàng
đại biến
đại biện
đại biểu
đại binh
đại cà sa
đại châu
đại chiến
đại chiến công
đại chúng
đại chúng hóa
đại công nghiệp
đài gương
Mirror's support
như đài trang
:
(văn chương) High born woman, lady