Bàn phím:
Từ điển:
 
occasion /ə'keiʤn/

danh từ

  • dịp, cơ hội
    • to profit by the occasion: nắm lấy cơ hội, nhân dịp
  • duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
    • you have no occasion to be angry: anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả
  • (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện

Idioms

  1. to rise to the occasion
    • tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình
  2. to take an occasion to do something
    • nhân một cơ hội làm một việc gì
  3. to take occasion by the forelock
    • (xem) forelock

ngoại động từ

  • gây ra, sinh ra, là nguyên cớ
  • xui, xui khiến
    • to occasion someone to do something: xui ai làm việc gì
occasion
  • dịp