Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đai
đai ốc
đai truyền
đài
đài các
đài điếm
đài gương
đài kỷ niệm
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi nghĩa
đãi ngộ
đái
đái dầm
đái đường
đái nhắt
đái tật
đái tháo
đái tội
đại
đại bác
đại bại
đại bản doanh
đại bàng
đại biến
đại biện
đại biểu
đại binh
đại cà sa
đai
verb
to bear; to embroider
noun
belt
mũ bạc đai vàng
:
A silver hat and a gold belt
Band; hoop
đai trống
:
a tomtom hoop