|
obtain /əb'tein/
ngoại động từ
- đạt được, thu được, giành được, kiếm được
- to obtain experience: thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize: giành được phần thưởng
nội động từ
- đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
- the customs which obtain: những phong tục đang còn tồn tại
obtain
|