Bàn phím:
Từ điển:
 
cane

danh từ giống cái

  • vịt cá
    • faire la cane: (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt lùi bước (trước khó khăn...)
    • marcher comme une cane: đi lạch bạch

đồng âm

=Canne