Bàn phím:
Từ điển:
 
obstruct /əb'strʌkt/

ngoại động từ

  • làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
    • to obstruct truffic: làm nghẽn giao thông
  • ngăn, che, lấp, che khuất
  • cản trở, gây trở ngại
    • to obstruct someone's proggress: cản trở sự tiến bộ của ai
    • to obstruct someone's activity: gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
  • (y học) làm tắc

nội động từ

  • phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)