Bàn phím:
Từ điển:
 
candidat

danh từ

  • thí sinh, người dự thi
  • người ứng cử, người dự tuyển
    • Candidat à la députation: người ứng cử nghị viện
    • candidat à l'Académie: người dự tuyển vào viện Hàn lâm
  • phó tiến sĩ
    • Candidat en philosophie: phó tiến sĩ triết học

đồng âm

=Candida