Bàn phím:
Từ điển:
 
obscure /əb'skjuə/

tính từ

  • tối, tối tăm, mờ, mờ mịt
  • không rõ nghĩa, tối nghĩa
    • obscure style: văn tối nghĩa
  • không có tiếng tăm, ít người biết đến
    • an obscure author: tác giả không có tiếng tăm
    • an obscure village: làng ít người biết đến

ngoại động từ

  • làm tối, làm mờ
  • làm không rõ, làm khó hiểu
  • làm mờ (tên tuổi)
  • che khuất