Bàn phím:
Từ điển:
 
oblivion /ə'bliviən/

danh từ

  • sự lãng quên
    • to fall (sink) into oblivion: bị lâng quên, bị bỏ đi

Idioms

  1. act (Bill) of Obilivion
    • sắc lệnh ân xá