Bàn phím:
Từ điển:
 
obliterative

danh từ

  • xem obliterate, chỉ có tác dụng
  • obliterative arterial disease
  • bệnh làm nghẽn động mạch
  • cốt khiến người ta khỏi ngờ vực
    • a obliterative behaviour: một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực