Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
accelerando
accelerandou
accelerant
accelerate
Accelerated depreciation
accelerated test
accelerating
accelerating anode
accelerating cavity
accelerating coil
accelerating electrode
accelerating field
accelerating grid
Accelerating inflation
accelerating potential
acceleration
acceleration of convergence
acceleration parameter
acceleration voltage
accelerative
accelerator
accelerator board
accelerator card
Accelerator coefficient
Accelerator effect
accelerator key
Accelerator principle
accelerometer
accent
accented character
accelerando
tính từ,adv
(nhạc) nhanh dần
danh từ
bản nhạc chơi nhanh dần